--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ valet de chambre chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ải
:
Passải Nam QuanNam Quan passquân trú phòng ở cửa ảitroops garrisoned at a fort covering a pass
+
động đực
:
Be in rut
+
đánh vảy
:
Scale (a fish)
+
bát
:
Bowlbát sứchina bowlbát sắt tráng menenamelled metal bowlnhà sạch thì mát, bát sạch thì ngona clean house is cool, a clean bowl makes food tastyăn ở với nhau như bát nước đầyto behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
+
pentahedral
:
(toán học) có năm mặt